Logo

Tư Mã Sư

Tư Mã Sư
STR: 97.4 (+1.7)
DEF: 96.2 (+1.6)
INT: 121.5 (+2.5)
SPD: 114.03 (+2.25)
POL: 106.2 (+1.8)
CHA: 113.4 (+1.9)
Nhã danh
Kỹ năng chủ tướng
Nhã danh
Loại kỹ năng: Chủ động
Mô tả (lv10): Gây 120% ST Trí lực cho tất cả địch trong tầm đánh, đồng thời chọn ngẫu nhiên 1 tướng phe ta tạo trạng thái Tinh chuẩn (Bỏ qua né, chặn, khiên) trong 10s. Hồi 20s
Kết tài
Kỹ năng 1
Kết tài
Loại kỹ năng: Chỉ huy
Tỷ lệ kích hoạt thành công: 100%
Mô tả (lv10): Mỗi 10s, chọn ngẫu nhiên 1 tới 2 tướng phe ta phóng xuất kn chủ động hoặc kỹ năng tướng chính thành công ít nhất. Nếu tướng đó có kn chủ động thì sẽ miễn nhiễm câm lặng trong 10s, đồng thời tăng thêm 40% dmg đối với tướng địch đang trong trạng thái kiệt sức
Đoạt quyền
Kỹ năng đổi được
Đoạt quyền
Loại kỹ năng: Chủ động
Tỷ lệ kích hoạt thành công: 20%
Mô tả (lv10): Làm kiệt sức ngẫu nhiên 2 tướng địch. Hồi 20s

Duyên

Tam mã đồng Tào
Tăng 20 điểm INT cho toàn bộ tướng phe ta